ごろごろ様
ごろごろさま ゴロゴロさま
☆ Danh từ
Thần sấm, sét

ごろごろ様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごろごろ様
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
手ごろ てごろ
vừa tay (kích thước và trọng lượng vừa phải để cầm trên tay); dễ dùng, thuận tiện
日ごろ ひごろ
thông thường; thường thường
今ごろ いまごろ
giờ này; khoảng thời gian này
ゴロゴロ ごろごろ ゴロンゴロン ごろんごろん
sấm sét, rên rỉ, càu nhàu (ví dụ như dạ dày)
flopping (e.g. on a bed), scattering (e.g. limbs horizontally)
sách văn tuyển