ごろん
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Lăn ra; lăn nhẹ; nằm xoài
疲
れて
帰
ってきたら、
ベッド
にごろんと
寝転
んだ。
Mệt mỏi về tới nhà, tôi nằm xoài ra giường.

ごろん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごろん
ゴロゴロ ごろごろ ゴロンゴロン ごろんごろん
sấm sét, rên rỉ, càu nhàu (ví dụ như dạ dày)
cú pháp
統語論 とうごろん
cú pháp
擁護論 ようごろん
luận điểm bảo vệ
述語論理 じゅつごろんり
logic vị từ
言語論的転回 げんごろんてきてんかい
bước ngoặt ngôn ngữ học
環境保護論者 かんきょうほごろんしゃ
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học