Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言語論的転回
げんごろんてきてんかい
linguistic turn
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
言語学的実在論 げんごがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực ngôn ngữ
言語学的観念論 げんごがくてきかんねんろん
khái niệm luận ngôn ngữ
目的言語 もくてきげんご
ngôn ngữ đối tượng
コペルニクス的転回 コペルニクスてきてんかい
cách mạng côperníc
論理型言語 ろんりがたげんご
ngôn ngữ lập trình logic
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
Đăng nhập để xem giải thích