Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
述語論理
じゅつごろんり
logic vị từ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論述 ろんじゅつ
lời phát biểu, lời tuyên bố
述語 じゅつご
vị ngữ
論理型言語 ろんりがたげんご
ngôn ngữ lập trình logic
論語 ろんご
Luận ngữ (Khổng giáo)
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
論述試験 ろんじゅつしけん
kiểm tra theo hình thức viết luận văn
「THUẬT NGỮ LUẬN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích