Các từ liên quan tới ご主人さん&メイドさま
メイド メイド
hầu gái
ご主人 ごしゅじん
chồng (của người khác)
メイド喫茶 メイドきっさ メードきっさ
quán cà phê hầu gái, quán cà phê với nhân viên phục vụ mặc trang phục hầu gái dễ thương
ご主人様 ごしゅじんさま
ông chủ
cát, bãi cát, lớp cát ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bờ biển, tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm, màu cát, vô số, hằng hà sa số, sắp đến lúc tận số, đổ cát, phủ cát, rải cát, trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận, đánh bóng bằng cát
神主さん かんぬしさん
Shinto priest
孫さん まごさん
cháu
御孫さん ごまごさん
cháu