まさご
Cát, bãi cát, lớp cát ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bờ biển, tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm, màu cát, vô số, hằng hà sa số, sắp đến lúc tận số, đổ cát, phủ cát, rải cát, trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận, đánh bóng bằng cát

まさご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まさご
まさご
cát, bãi cát, lớp cát
真砂
まさご
đổ cát
Các từ liên quan tới まさご
真砂和え まさごあえ
dish dressed with fish roe
浜の真砂 はまのまさご
grains of sand on the beach (i.e. something countless)
浜の真砂は尽きるとも世に盗人の種は尽きまじ はまのまさごはつきるともよにぬすびとのたねはつきまじ
the sand on the beach may disappear, but the makings of thieves never shall (Ishikawa Goemon)
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
御孫さん ごまごさん
cháu
wrong order
ご苦労さま ごくろうさま
... đã vất vả quá!; Cám ơn nhiều; Ngài đã làm việc vất vả!