ご多分
ごたぶん「ĐA PHÂN」
Chung; trong hướng thông thường

ご多分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご多分
ご多分にもれず ごたぶんにもれず
không ngoại lệ, không nằm ngoài số đông
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
多分 たぶん
đa phần; rất nhiều; rất lớn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多分木 たぶんき
cây nhiều nhánh
多分に たぶんに
rất nhiều, khá nhiều
御多分 ごたぶん
chung; trong hướng thông thường