ご多分にもれず
ごたぶんにもれず
☆ Cụm từ
Không ngoại lệ, không nằm ngoài số đông

ご多分にもれず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご多分にもれず
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
ご多分 ごたぶん
chung; trong hướng thông thường
多分に たぶんに
rất nhiều, khá nhiều
例に漏れず れいにもれず
không có ngoại lệ
多分 たぶん
đa phần; rất nhiều; rất lớn
何分にも なにぶんにも
dù thế nào đi nữa, dù sao đi chăng nữa,
我にも非ず われにもあらず わがにもひず
lơ đãng; mặc dù chính mình
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.