Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ご当地キティ
ご当地ファンド ごとーちファンド
ủy thác đầu tư chủ yếu đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có trụ sở chính hoặc nhà máy ở các quận hoặc khu vực cụ thể
ご当地キャラ ごとうちキャラ
local costumed mascot character
ご当地電力 ごとうじでんりょく
điện địa phương
当地 とうち
chỗ mình ở, nơi mình ở, vùng mình ở hiện tại
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.