Các từ liên quan tới ご当地キャラクター
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
ご当地ファンド ごとーちファンド
ủy thác đầu tư chủ yếu đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có trụ sở chính hoặc nhà máy ở các quận hoặc khu vực cụ thể
ご当地キャラ ごとうちキャラ
local costumed mascot character
ご当地電力 ごとうじでんりょく
điện địa phương
当地 とうち
chỗ mình ở, nơi mình ở, vùng mình ở hiện tại
雑魚キャラクター ざこキャラクター
nhân vật vô giá trị, nhân vật tạp nham (trong phim ảnh, hoạt hình,...)
キャラクター掬い キャラクターすくい
character scooping, festival game of scooping up plastic cartoon figurines floating in water
マスコットキャラクター マスコット・キャラクター
nhân vật linh vật, linh vật