ご朱印
ごしゅいん「CHU ẤN」
☆ Danh từ
Bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân.

ご朱印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご朱印
ご朱印船 ごしゅいんせん
thuyền buôn đã được sự cho phép của người chỉ huy.
朱印 しゅいん
dấu đỏ.
御朱印 ごしゅいん
dấu ấn, ấn tự (được đóng khi đến chùa...)
朱印船 しゅいんせん
shogunate - cấp phép thương mại ship
朱印状 しゅいんじょう
cấp phép với một màu đỏ săn chó biển; giấy phép shogunate để buôn bán
御朱印船 ごしゅいんせん
"Ngự châu ấn thuyền" (tàu buôn được Tướng quân cấp phép ra nước ngoài)
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ