朱印船
しゅいんせん「CHU ẤN THUYỀN」
☆ Danh từ
Shogunate - cấp phép thương mại ship

朱印船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朱印船
御朱印船 ごしゅいんせん
"Ngự châu ấn thuyền" (tàu buôn được Tướng quân cấp phép ra nước ngoài)
ご朱印船 ごしゅいんせん
thuyền buôn đã được sự cho phép của người chỉ huy.
朱印 しゅいん
dấu đỏ.
ご朱印 ごしゅいん
bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân.
御朱印 ごしゅいん
dấu ấn, ấn tự (được đóng khi đến chùa...)
朱印状 しゅいんじょう
cấp phép với một màu đỏ săn chó biển; giấy phép shogunate để buôn bán
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.