Các từ liên quan tới ご機嫌!オールスター料理大賞
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
ご機嫌伺い ごきげんうかがい
sự tôn trọng của một người đối với ai đó
ご機嫌斜め ごきげんななめ
cảm giác khó chịu, tâm trạng xấu
ご機嫌よう ごきげんよう
lời chào khi gặp mặt hoặc chia tay với ý nghĩa hỏi thăm tình trạng sức khỏe hoặc cầu mong sức khỏe cho người kia
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất