Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご機嫌伺い
ごきげんうかがい
sự tôn trọng của một người đối với ai đó
機嫌伺い きげんうかがい
courtesy call, courtesy visit
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe
ご機嫌麗しい ごきげんうるわしい
tâm trạng vui vẻ.
ご機嫌斜め ごきげんななめ
cảm giác khó chịu, tâm trạng xấu
ご機嫌よう ごきげんよう
lời chào khi gặp mặt hoặc chia tay với ý nghĩa hỏi thăm tình trạng sức khỏe hoặc cầu mong sức khỏe cho người kia
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
機嫌買い きげんかい
hay thay đổi, không kiên định
ご機嫌斜めだ ごきげんななめだ
tâm trạng bực tức; cảm giác giận dữ.
Đăng nhập để xem giải thích