注文服
ちゅうもんふく「CHÚ VĂN PHỤC」
☆ Danh từ
Quần áo đặt may; quần áo may đo.

注文服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注文服
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
注文先 ちゅうもんさき
nơi đặt hàng.
IOC注文 アイオーシーちゅうもん
Lệnh IOC (Immediate Or Cancel Order)
リレー注文 リレーちゅうもん
lệnh chuyển tiếp
トレーリングストップ注文 トレーリングストップちゅうもん
lệnh điều kiện trailing stop
ご注文 ごちゅうもん
thứ tự; yêu cầu