ご用の方
ごようのほう「DỤNG PHƯƠNG」
Khách hàng, gã, anh chàng
Khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

ご用の方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご用の方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
御用の方 ごようのかた
quý khách sử dụng.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
ご存じの方 ごぞんじのほう
hiểu biết (của) bạn
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt