ご陵
ごりょう「LĂNG」
Lăng, lăng mộ, lăng tẩm

ご陵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご陵
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
陵墓 りょうぼ
lăng, lăng mộ, lăng tẩm (của hoàng đế, hoàng hậu...)
陵辱 りょうじょく
sự xúc phạm; sự lăng nhục
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
陵駕 りょうが
vượt hẳn; vô song; làm giỏi hơn; cấp trên
帝陵 ていりょう
Lăng tẩm hoàng đế.