丘陵
きゅうりょう「KHÂU LĂNG」
Đồi núi
☆ Danh từ
Đồi; ngọn đồi; quả đồi
草
の
茂
った
丘陵
Đồi đầy cỏ
新緑
に
覆
われた
丘陵
Đồi được bao phủ bởi màu xanh tươi của cây cỏ
緑
の
丘陵
Đồi xanh
Gò đống; gò.

Từ đồng nghĩa của 丘陵
noun