Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飯蒸し いいむし
cơm mochi phủ cá (hoặc thức ăn khác) và hấp
蒸し飯 むしめし
cơm hấp
御飯蒸し ごはんむし
một tàu chạy bằng hơi nước gạo
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ご飯 ごはん
cơm; bữa cơm
ご飯時 ごはんじ
giờ ăn
晩ご飯 ばんごはん
bữa cơm tối
飯ごう はんごう
(người lính có) nấu những dụng cụ