さいあい
Được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu; người yêu quý

さいあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいあい
さいあい
được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu
最愛
さいあい
được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu
Các từ liên quan tới さいあい
最愛の さいあいの
yêu dấu.
交際相手 こうさいあいて
quan hệ đối tác, quan hệ bạn bè
元交際相手 もとこうさいあいて
bạn trai cũ, bạn gái cũ
しいさあ シーサー しーしー しし
tượng sư tử ở Okinawan
há hốc mồm ra
làm tan nát, làm liểng xiểng
sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại
cối xay máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm; răng