交際相手
こうさいあいて「GIAO TẾ TƯƠNG THỦ」
☆ Danh từ
Quan hệ đối tác, quan hệ bạn bè

交際相手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交際相手
元交際相手 もとこうさいあいて
bạn trai cũ, bạn gái cũ
交際上手 こうさいじょうず
good at socializing, sociability, being a good mixer
交際下手 こうさいべた
sự không giỏi giao tiếp; sự không giỏi giao thiệp
交際 こうさい
mối quan hệ; giao tế; giao du; tình bạn
手際 てぎわ
phương pháp; khả năng giải quyết công việc
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
交際術 こうさいじゅつ
kỹ năng xã hội
交際中 こうさいちゅう
đang hẹn hò