しいさあ
シーサー しーしー しし
☆ Danh từ
Tượng sư tử ở Okinawan
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

しいさあ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しいさあ
sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại
khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh, xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ
vào ngay đi.
được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu; người yêu quý
bộ ba, bộ ba số đều trúng, ternate
gill net
há hốc mồm ra
làm tan nát, làm liểng xiểng