再建築
Sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết

さいけんちく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいけんちく
再建築
さいけんちく
sự tái xây dựng, sự tái kiến thiết
さいけんちく
sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại
Các từ liên quan tới さいけんちく
pet dog
sự tính sai, sự tính nhầm
dog tax
sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
xanh lá cây, lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền, màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục, cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, rau, tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, bịp, lừa bịp
thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng
sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, ; đùa đứa bé mới sinh
sứa.