Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計算違い
けいさんちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
さいけんちく
sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại, sự dựng lại, sự diễn lại
けたちがい
không thể so sánh được, có một không hai, vô song
ちけいがく
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ
けんがんい
người đo thị lực
かいけいけんさ
sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra
けち臭い けちくさい
hẹp hòi, nhỏ mọn, nhỏ nhen
いんがかんけい
hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì
持ちがいい もちがいい もちがよい
lâu dài, bền vững
「KẾ TOÁN VI」
Đăng nhập để xem giải thích