一般歳出
いっぱんさいしゅつ「NHẤT BÀN TUẾ XUẤT」
☆ Danh từ
Những chi phí chung; chung tàn

一般歳出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般歳出
一般会計歳出 いっぱんかいけいさいしゅつ
chi phí tài khoản chung
歳出 さいしゅつ
sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra
一歳 いっさい
một tuổi
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát