再審査
さいしんさ「TÁI THẨM TRA」
☆ Danh từ
Sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại

さいしんさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいしんさ
再審査
さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
Các từ liên quan tới さいしんさ
最新作 さいしんさく
tác phẩm gần đây nhất, tác phẩm mới nhất
再審裁判 さいしんさいばん
sự xét xử lại (một vụ án)
lặp đi lặp lại nhiều lần
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi, sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
偉いさん えらいさん
big shot, higher-ups
sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút, nghi ngờ, ngờ vực
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp