いささ川
いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ「XUYÊN」
☆ Danh từ
Con sông hẹp

いささ川 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いささ川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
いささ小川 いささおがわ いさらおがわ いささおがわ、いさらおがわ
con sông nhỏ hẹp
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
thường, hay, luôn, năng
lặp đi lặp lại nhiều lần
いささ小笹 いささおざさ
cỏ tre, cây tre ngắn