Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さいたまダービー
derby (horse race)
ホームランダービー ホーム・ラン・ダービー
home run derby
刺股(さすまた) さすまた(さすまた)
cây gậy đâm (một loại vũ khí cổ có hình dạng giống như một cây gậy có hai chiếc gai nhọn ở một đầu. Vũ khí này được sử dụng để chế ngự hoặc bắt giữ đối thủ)
埼玉 さいたま
Saitama (city)
倒さま たおさま
lộn ngược, đảo ngược; nghịch chuyển
the Saitamgroup
様方 さまかた さまがた
Phần kính thư được viết trên đầu lá thư, bưu thiếp...
埼玉勢 さいたまぜい
nhóm saitama