Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
止血帯 しけつたい
cái quay cầm máu, garô
臍帯血 さいたいけつ
máu cuống rốn
駆血帯 くけつ たい くけつおび くけつたい
Dây ga rô
メーンバンク メインバンク メーン・バンク メイン・バンク
ngân hàng chính; ngân hàng trung tâm.
メモリ・バンク メモリ・バンク
ngân hàng bộ nhớ
バンク
ngân hàng
メモリバンク メモリ・バンク
ジーンバンク ジーン・バンク
gene bank