止血帯
しけつたい「CHỈ HUYẾT ĐỚI」
Garô xoắn
Garô (buộc vết thương để cầm máu)
☆ Danh từ
Cái quay cầm máu, garô

止血帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 止血帯
止血 しけつ
sự cầm máu
帯止め おびどめ おびとめ
cái kẹp khăn quàng vai (người buộc)
臍帯血 さいたいけつ
máu cuống rốn
駆血帯 くけつ たい くけつおび くけつたい
Dây ga rô
血止め ちどめ
(y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu
止血剤 しけつざい
thuốc cầm máu.
止血法 しけつほう
hemostatic method, styptic treatment, stanching
帯出禁止 たいしゅつきんし
chỉ tham khảo, không được mang ra ngoài