駆血帯
くけつ たい くけつおび くけつたい「KHU HUYẾT ĐỚI」
☆ Danh từ
Dây ga rô
Dây đeo chân.

駆血帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆血帯
止血帯 しけつたい
cái quay cầm máu, garô
臍帯血 さいたいけつ
máu cuống rốn
臍帯血移植 さいたいけついしょく
sự cấy ghép máu cuống rốn
赤血球系前駆細胞 あかけっきゅうけいせんぐさいぼう
tế bào tiền thân của hồng cầu
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
đánh thắng và bay; biến mất mà không có một vệt tin; trốn đi
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
四駆 よんく
xe truyền động 4 bánh