逆
ぎゃく さか「NGHỊCH」
☆ Danh từ làm tiền tố, danh từ
Ngược
逆電流
Dòng điện ngược chiều
逆
もまた
真
なり。
Các ngược lại cũng đúng.
時計回
り[
逆時計回
り]に
回転
する
Quay theo chiều kim đồng hồ [ngược chiều kim đồng hồ] .

Từ đồng nghĩa của 逆
adjective
Từ trái nghĩa của 逆
さか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さか
逆
ぎゃく さか
ngược
坂
さか
cái dốc
逆上がり
さかあがり さか あがり
(thể dục) kéo chính mình hướng lên với một phía trước, xoay quanh sự chuyển động
茶菓
ちゃか さか
chè và hoa quả
Các từ liên quan tới さか
宝さかって入る時はさかって出る たからさかっているときはさかってでる
ill-gotten gains fade as fast as they were obtained
偶さか たまさか
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
ふさかけ ふさかけ
móc rèm
弥栄 いやさか やさか
sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
真盛り まさかり まっさかり
chiều cao (của); giữa (của); đầy đủ nở hoa
まさかの時 まさかのとき
vào thời điểm cần thiết; lúc thiếu thốn.
たまさか鳥 たまさかどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
かさかさ鳴る かさかさなる
kêu xào xạc; kêu sột soạt; làm nhăn; làm nhàu