かさかさ鳴る
かさかさなる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Kêu xào xạc; kêu sột soạt; làm nhăn; làm nhàu
草
をかさかさと
鳴
らす
Phát ra âm thanh sột soạt từ cỏ
木
の
葉
がかさかさ
鳴
るのを
聞
く
Nghe thấy tiếng lá kêu xào xạc
秋
になると、
木
の
葉
はかさかさなって
落
ちる
Khi mùa thu đến lá rơi kêu xào xạc .

Bảng chia động từ của かさかさ鳴る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かさかさ鳴る/かさかさなるる |
Quá khứ (た) | かさかさ鳴った |
Phủ định (未然) | かさかさ鳴らない |
Lịch sự (丁寧) | かさかさ鳴ります |
te (て) | かさかさ鳴って |
Khả năng (可能) | かさかさ鳴れる |
Thụ động (受身) | かさかさ鳴られる |
Sai khiến (使役) | かさかさ鳴らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かさかさ鳴られる |
Điều kiện (条件) | かさかさ鳴れば |
Mệnh lệnh (命令) | かさかさ鳴れ |
Ý chí (意向) | かさかさ鳴ろう |
Cấm chỉ(禁止) | かさかさ鳴るな |
かさかさ鳴る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かさかさ鳴る
kèn kẹt
kềnh càng
sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí
khách.
vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung, may mắn, có trời biết, trong cảnh xa hoa, vật phủ, vòng dây, vòng chỉ, (thể dục, thể thao) vòng chạy, vòng đua, phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn; gói, vượt hơn một vòng, đá mài, mài bằng đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng, tiếng vỗ bập bềnh, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh, ai nói gì cũng tin
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
泣かされる なかされる
(1) để bị chảy nước mắt;(2) để đau nhiều (từ)
浮かされる うかされる
to be carried away, to be delirious, to lapse into delirium