先駆け
さきがけ「TIÊN KHU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiên phong
Sự đi trước

Từ đồng nghĩa của 先駆け
noun
Bảng chia động từ của 先駆け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先駆けする/さきがけする |
Quá khứ (た) | 先駆けした |
Phủ định (未然) | 先駆けしない |
Lịch sự (丁寧) | 先駆けします |
te (て) | 先駆けして |
Khả năng (可能) | 先駆けできる |
Thụ động (受身) | 先駆けされる |
Sai khiến (使役) | 先駆けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先駆けすられる |
Điều kiện (条件) | 先駆けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先駆けしろ |
Ý chí (意向) | 先駆けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先駆けするな |
さきがけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さきがけ
先駆け
さきがけ
sự tiên phong
魁
さきがけ
hỏi giá phía trước (của) những người(cái) khác
さきがけ
đội tiên phong, đội mở đường, người đi tiên phong, người đi đầu