行きがけ
いきがけ ゆきがけ「HÀNH」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trên đường đi đâu đó

行きがけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行きがけ
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
行き掛け ゆきがけ
trên đường đi; chuyến đi may mắn
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
けがき けがき
Vạch dấu
行き付け いきつけ ゆきつけ
việc hay đến đâu đó quen thuộc (ví dụ như quán ăn quen,v.v.)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
行け行け いけいけ イケイケ
phấn khích, tràn đầy tinh thần