けがき
けがき
Vạch dấu

けがき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けがき
生け垣 いけがき
hàng rào
生垣 いけがき
bờ giậu; giậu; dậu
竹垣 たけがき
hàng rào tre.
届け書 とどけしょ とどけがき
báo cáo.
届書 とどけがき とどけしょ
báo cáo.
行きがけ いきがけ ゆきがけ
trên đường đi đâu đó
きがけに きがけに
trên đường đến đây
đội tiên phong, đội mở đường, người đi tiên phong, người đi đầu ; nhà thám hiểm đầu tiên, mở, đi đầu mở đường cho, là người mở đường, là người đi tiên phong