作業療法
さぎょうりょうほう「TÁC NGHIỆP LIỆU PHÁP」
Liệu pháp nghề nghiệp
☆ Danh từ
Phép chữa bằng lao dộng

さぎょうりょうほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さぎょうりょうほう
作業療法
さぎょうりょうほう
phép chữa bằng lao dộng
さぎょうりょうほう
phép chữa bằng lao dộng
Các từ liên quan tới さぎょうりょうほう
作業療法士 さぎょうりょうほうし
trị liệu nghề nghiệp
câu hai nghĩa; lời hai ý
năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền, khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
nghề nấu ăn
lái, lái buôn
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái