Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作業療法
さぎょうりょうほう
phép chữa bằng lao dộng
作業療法士 さぎょうりょうほうし
trị liệu nghề nghiệp
りょうぎ
câu hai nghĩa; lời hai ý
ぎりょう
năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền, khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn
ほうこうりょうほう
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ちょうりほう
nghề nấu ăn
ぎょうしょう
lái, lái buôn
ぎょうじょう
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
「TÁC NGHIỆP LIỆU PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích