芳香療法
ほうこうりょうほう「PHƯƠNG HƯƠNG LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
Cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm

ほうこうりょうほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうこうりょうほう
芳香療法
ほうこうりょうほう
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
ほうこうりょうほう
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
Các từ liên quan tới ほうこうりょうほう
後療法 あとりょうほう こうりょうほう
chăm sóc sau điều trị
phép ngoa dụ, lời nói cường điệu, lời ngoa dụ
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
nghề nấu ăn
phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục, thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
bánh lái, nguyên tắc chỉ đạo, đũa khuấy
sự đi đái, sự đi tiểu