アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
行の高さ ぎょうのたかさ
chiều cao của dòng
ケーニヒスベルクの橋 ケーニヒスベルクのはし
bài toán bảy cây cầu của konigsberg
ロバの橋 ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
高優先 こうゆうせん
quyền ưu tiên cao, sự ưu tiên cao