背の高さ
せのたかさ「BỐI CAO」
☆ Danh từ
Chiều cao
背
の
高
さを
比
べる
So sánh chiều cao cơ thể

背の高さ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背の高さ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
背高 せいたか せだか
cao
背の高い せのたかい
cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
背高鷸 せいたかしぎ セイタカシギ
himantopus himantopus (là một loài chim trong họ Recurvirostridae)
背高蓬 せいたかよもぎ セイタカヨモギ
artemisia selengensis (là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
背が高い せがたかい
cao (người)