Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロバ
Con lừa.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
驢馬 ろば ロバ
lừa.
驢馬の橋 ろばのはし ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
ケーニヒスベルクの橋 ケーニヒスベルクのはし
bài toán bảy cây cầu của konigsberg
橋 きょう はし
cầu
橋場の煙 はしばのけむり はしばのけぶり
cremation smoke
天の浮橋 あまのうきはし
cây cầu nổi trên trời