Các từ liên quan tới さくらんぼテレビジョン
máy vô tuyến truyền hình
桜んぼ さくらんぼ
Quả cherri
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
NHK教育テレビジョン エヌエイチケーきょういくテレビジョン エヌエッチケーきょういくテレビジョン
chương trình TV giáo dục NHK
高品位テレビジョン こうひんいテレビジョン
ti vi có độ phân giải cao
ぼうさいくんれん ぼうさいくんれん
thực hành phòng chống thiên tai
桜ん坊 さくらんぼう
màu anh đào (ăn được)
工業用テレビジョン こうぎょうようテレビジョン
ti vi dùng trong công nghiệp