Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜んぼ さくらんぼ
Quả cherri
坊さん ぼうさん
hòa thượng
黒ん坊 くろんぼう くろんぼ
(1) (derog) người đen; người có nước da ngăm ngăm;(2) nhọ nồi;(3) người nhắc; stagehand
裸ん坊 はだかんぼう
Cởi trần
赤ん坊 あかんぼう あかんぼ
em bé sơ sinh
吝ん坊 しわんぼう
người keo kiệt, người bủn xỉn
桜 さくら サクラ
Anh đào
坊 ぼう ぼん
bonze, monk