Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
学年度 がくねんど
năm học
約束 やくそく
lời hứa
空約束 からやくそく そらやくそく
lời hứa hão
お約束 おやくそく
lời hứa, ước hẹn
約束事 やくそくごと
sự hứa hẹn
口約束 くちやくそく
hứa miệng, giao kèo bằng lời nói
約束に背く やくそくにそむく
làm gãy một có lời hứa