下げ札
さげふだ さげさつ「HẠ TRÁT」
☆ Danh từ
Bịt đầu dây; nhãn
Nhãn giảm giá

Từ đồng nghĩa của 下げ札
noun
さげふだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さげふだ
下げ札
さげふだ さげさつ
bịt đầu dây
さげふだ
sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng, đầu, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại
Các từ liên quan tới さげふだ
quả dọi, dây dọi; dây dò nước, hoá chì, sức nặng, sức cản, lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
房毛 ふさげ
lông mọc ở tai ( mèo,...)
吊り下げ名札 つりさげなふだ
thẻ đeo bảng tên
winter fur
sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng
塞げる ふさげる
bịt
下げ振り さげふり
dây dọi; quả dọi; dây đò độ sâu (nước,...)