Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かざみどり
cơ hội chủ nghĩa, người cơ hội
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
みなみのさんかく座 みなみのさんかくざ
chòm sao nam tam giác
漣 さざなみ
sự gợn sóng.
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
細波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ.
みなみのかんむり座 みなみのかんむりざ
chòm sao nam miện