Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さざなみの国
漣 さざなみ
sự gợn sóng.
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
細波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ.
みなみのさんかく座 みなみのさんかくざ
chòm sao nam tam giác
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
みなみのうお座 みなみのうおざ
chòm sao nam tam giác
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh