Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さざなみの国
みなみのさんかく座 みなみのさんかくざ
chòm sao nam tam giác
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
細波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ.
漣 さざなみ
sự gợn sóng.
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
みなみのうお座 みなみのうおざ
chòm sao nam tam giác
みなみのかんむり座 みなみのかんむりざ
chòm sao nam miện
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh