さざれ波
さざれなみ「BA」
☆ Danh từ
Sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)

さざれ波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さざれ波
さざれ石 さざれいし
đá cuội
細ら ささら さざら さざれ
small, little, fine
三霊山 さんれいざん
ba ngọn núi linh thiêng của Nhật Bản
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
sự nhảy nhót, sự nô giỡn
波 なみ は
làn sóng
連坐 れんざ
bao hàm (liên quan) bên trong (một tội ác)