さざれ石
さざれいし「THẠCH」
☆ Danh từ
Đá cuội

さざれ石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さざれ石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
細ら ささら さざら さざれ
small, little, fine
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三霊山 さんれいざん
ba ngọn núi linh thiêng của Nhật Bản
くさび石 くさびいし
sphene (một loại khoáng vật silicat calci titan với công thức hóa học CaTiSiO₅)
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance