さじ
☆ Danh từ
Cái thìa
さじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さじ
さじ
cái thìa
匙
さじ しゃじ かい
cái muỗng
些事
さじ
chuyện nhỏ
茶事
ちゃごと ちゃじ さじ
tiệc trà
匕
さじ ひ
Cái thìa.
瑣事
さじ
cái gì đó nhỏ hoặc nhỏ nhặt
Các từ liên quan tới さじ
小さじ こさじ
muỗng trà
大さじ おおさじ
muỗng canh
茶さじ ちゃさじ
muỗng trà
ヘラ/さじ/トング ヘラ/さじ/トング
thiết bị đo dioxin
浅茅生 あさじう あさじゅう
nơi mọc cỏ tranh
実験研究用さじ じっけんけんきゅうようさじ
thìa trong thí nghiệm
実験研究用さじ(スプーン) じっけんけんきゅうようさじ(スプーン)
thìa khuấy
hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, chòi, điếm, ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt ; ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ, suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt, đánh quyền Anh, cây hoàng dương